• [ 熱気球 ]

    / NHIỆT KHÍ CẦU /

    n

    khinh khí cầu bay bằng khí nóng
    まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。 :Ôi không! Quả khinh khí cầu này sắp nổ rồi.
    熱気球は秒を刻むごとにどんどん上昇していく :Quả khinh khí cầu đang từ từ bay lên cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X