• [ 熱情 ]

    / NHIỆT TÌNH /

    n

    Lòng hăng say/nhiệt tình
    熱狂的な信者による熱情のこもった弁論 :Sự hùng biện hăng say của một tín đồ cuồng nhiệt.
    宗教的熱情が暴力化しないようにする :Ngăn chặn những người cuồng tín để không xảy ra bạo loạn.

    n

    máu nóng

    n

    nhiệt huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X