• [ 熱量計 ]

    / NHIỆT LƯỢNG KẾ /

    n

    Nhiệt lượng kế
    超音波熱量計 :Nhiệt lượng kế đo sóng siêu âm.
    伝導熱量計 :Nhiệt lượng kế bán dẫn

    Kỹ thuật

    [ 熱量計 ]

    nhiệt lượng kế [calorimeter]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X