• [ 寝床 ]

    n

    giường
    寝床を離れる[からとび起きる] :thức dậy
    寝床で本を読む : đọc sách trên giường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X