• [ 粘粘 ]

    adj-na, adv

    dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa

    n

    độ dính/những thứ thiu

    [ 粘々 ]

    / NIÊM /

    n

    sự dính/sự dinh dính

    [ 粘粘する ]

    vs

    dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X