• [ 根引き ]

    / CĂN DẪN /

    n

    Sự nhổ bật rễ

    [ 値引き ]

    n

    sự khấu trừ về giá
    5パーセント値引きする: Khấu trừ 5 phần trăm giá bán.
    bán hạ giá

    Kinh tế

    [ 値引 ]

    giảm giá/bớt giá [decrease of price/deduction/allowance/price deduction]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X