• [ 寝袋 ]

    / TẨM ĐẠI /

    n

    Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic)
    ひどい寒さにさらされないよう寝袋に潜り込んだ :Tôi cuộn mình trong túi ngủ để tránh cái lạnh kinh khủng
    彼は羽毛の寝袋に入っていたので、暖かくて心地良かった :Anh ta thấy ấm áp và thoải mái trong chiếc túi ngủ làm bằng lông chim.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X