• [ 根掘り葉掘り ]

    adv, exp

    dai dẳng/liên tục/tỷ mỷ/chi tiết
    刑事は彼女にその状況について根掘り葉掘りたずねた : người điều tra hình sự bắt cô ấy kể tỷ mỷ tình hình khi đó.

    [ 根堀り葉堀り ]

    / CĂN QUẬT DIỆP QUẬT /

    n

    sự kỹ càng/sự thấu đáo/sự cẩn thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X