• [ 寝坊 ]

    n

    việc ngủ dậy muộn
    朝寝坊ですから、バスにミスする: sáng ngủ dậy muộn nên trễ xe

    [ 寝坊する ]

    vs

    ngủ dậy muộn
    徹夜の後で寝坊する :Thức dậy muộn sau một đêm không ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X