• [ 寝る ]

    v1

    ngủ
    蒸し暑い時、私はたいてい何も着ないで寝る。 :Khi quá nóng tôi thường đi ngủ mà không mặc gì
    (人)のいびきがうるさいので耳栓をして寝る :vì tiếng ngáy của ai đó to quá nên tôi phải bịt tai khi ngủ.
    ngả lưng
    nằm
    đặt mình
    đặt lưng

    [ 練る ]

    v5r

    nhào trộn/nhào
    パン用の粉を練る: nhào bột làm bánh mì
    hoạch định
    ~の対策を練る: hoạch định đối sách
    ~入札に参加するために戦略を練る: hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu
    gọt giũa/trau chuốt
    〔構想や文章を〕 練る: trau chuốt văn chương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X