• [ 寝る時間 ]

    / TẨM THỜI GIAN /

    n

    Giờ đi ngủ
    子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi ngủ với cừu con thức dậy với chim vân tước.
    いい子にしてなかったら、今日は寝る時間を7時にしちゃうからね。 :Nếu con không ngoan thì hôm nay mẹ sẽ cho con đi ngủ lúc 7 giờ đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X