• [ 年間収益 ]

    / NIÊN GIAN THU ÍCH /

    n

    Lợi tức hàng năm
    我が社に入社する前は、XX社の営業部長として年間収益を100万ドルから500万ドルにアップさせました。 :Trước khi vào làm tại công ty chúng ta anh ấy làm trưởng phòng kinh doanh của công ty XX và đã làm tăng doanh thu hàng năm của công ty từ 1 triệu đô lên 5 triệu đô.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X