• [ 念願 ]

    n

    tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng

    [ 念願する ]

    vs

    mong mỏi/hy vọng/tâm niệm/ước nguyện
    あなたの成功を念願している: hy vọng cậu thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X