• [ 年金 ]

    n

    tiền trợ cấp hàng năm
    彼は月 1 回郵便局へ行って年金を受け取る. :Ông ấy cứ ~ tháng một lần đi ra bưu điện lấy lương hưu.
    1990 年現在で 6,570 万人が国民年金に加入している. :Từ năm 1990 đến nay có 65.7 triệu người đã gia nhập chương trình trợ cấp lương hưu quốc dân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X