• [ 年後 ]

    / NIÊN HẬU /

    n

    Những năm về sau
    その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại trong ~năm tới.
    会社設立_年後に単年度での黒字にする :Có được lãi trong một năm sau ~năm công ty thành lập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X