• [ 捻挫 ]

    v5r

    bị trật xương
    bệnh bong gân

    n

    sự bong gân/sự sai khớp

    [ 捻挫する ]

    vs

    bong gân/sai khớp
    スケートで足首を捻挫した: trượt băng bị sai khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X