• [ 年少者 ]

    n

    đàn em

    [ 年少者 ]

    / NIÊN THIẾU GIẢ /

    n

    người thiếu niên
    年少者に関する各種行為を禁止する :Cấm một số hành vi liên quan đến các em thiếu niên.
    その年少者の名前は公表されなかった :Tên của em thiếu niên đó không được tiết lộ công khai.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X