• [ 年生 ]

    n

    năm sinh
    最初の外国語教育を小学校_年生に導入する :Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường tiểu học cho các em học sinh năm~.

    [ 粘性 ]

    / NIÊM TÍNH /

    n

    Tính nhớt

    Kỹ thuật

    [ 粘性 ]

    tính dính [viscosity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X