• [ 年代記 ]

    / NIÊN ĐẠI KÝ /

    n

    Biên niên/sử biên niên/biên niên học
    われわれの宇宙計画の歴史的な年代記 :Biên niên sử về chương trình vũ trụ của chúng ta.
    歴史年代記 :Biên niên sử

    n

    sử sách

    n

    sử thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X