• [ 年長 ]

    adj-na

    lớn tuổi
    彼は私より五つ年長だ: anh ấy lớn hơn tôi 5 tuổi

    n

    sự lớn tuổi hơn
    自分の祖父母ほども年長の人と一緒に大学[カレッジ]の授業を受けるのはどんな感じですか? :Câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học với cậu?
    年長の人たちの豊かな経験から学ばなければならない。 :Chúng ta cần phải học hỏi kinh nghiệm của những người lớn tuổi hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X