• [ 年度 ]

    n, n-suf

    niên khóa
    niên độ
    năm
    ~における学術的な進捗に関する年度ごとの見直し :Kiểm tra hàng năm về tiến bộ học thuật trong ~
    _年度から学校で使われる教科書を採択する :Lựa chọn sách giáo khoa dùng trong trường học từ năm ~

    [ 粘度 ]

    / NIÊM ĐỘ /

    n

    độ nhớt

    [ 粘土 ]

    / NIÊM THỔ /

    n

    đất nặn hình/đất sét

    Kỹ thuật

    [ 粘度 ]

    độ nhớt [Viscosity]
    Explanation: 流動する物体の内部に生ずる抵抗のこと。///物体に加わるせん断応力とせん断ひずみ速度の比で表される。粘度が低いと流動性がよく、粘度が高いと流動性が悪い。

    [ 粘土 ]

    đất sét [clay]
    Category: khai thác mỏ [開拓]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X