• [ 年々 ]

    / NIÊN /

    n-adv, n-t

    hàng năm/mỗi năm/từng năm
    人口が年々増える: dân số tăng từng năm

    n-adv, n-t

    thường niên

    [ 念念 ]

    / NIỆM NIỆM /

    n

    sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)

    [ 念々 ]

    / NIỆM /

    n

    sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X