• []

    / NĂNG /

    n

    năng lực/tài năng/bản lĩnh
    能がない: không có năng lực
    kịch nô
    Ghi chú: một loại kịch cổ của nhật
    hiệu lực/hiệu quả
    薬の能書く: giới thiệu công dụng của thuốc

    []

    n

    óc
    não
    脳が弱い: trí nhớ kém
    脳出血 : xuất huyết não

    []

    n

    nông nghiệp
    農を従事する: làm nông nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X