• のうぎょうふっこう・かんきょうほご

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 農業復興・環境保護 ]

    n

    Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X