• [ 濃厚 ]

    adj-na

    đậm/nồng hậu/nặng tình/dạt dào
    濃厚な色: màu sắc đậm
    濃厚な趣味: cảm hứng dạt dào

    n

    sự nồng hậu

    [ 農工 ]

    / NÔNG CÔNG /

    n

    Nông nghiệp và công nghiệp

    [ 農耕 ]

    n

    việc canh nông/công việc đồng áng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X