• [ 脳性まひ ]

    adj-na

    bệnh tê liệt não

    [ 脳性麻痺 ]

    / NÃO TÍNH MA TÊ /

    n

    chứng liệt não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X