• [ 納付 ]

    / NẠP PHÓ /

    n

    Sự thanh toán/sự cung cấp

    [ 農夫 ]

    / NÔNG PHU /

    n

    Nông dân (nam)

    n

    nông giới

    n

    nông phu

    n

    thợ cày

    [ 農婦 ]

    / NÔNG PHỤ /

    n

    Nông dân (nữ)

    Kinh tế

    [ 納付 ]

    việc thanh toán [payment]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X