• [ 能弁 ]

    / NĂNG BIỆN /

    adj-na

    có tài hùng biện

    n

    Tài hùng biện

    [ 能辯 ]

    / NĂNG BIỆN /

    adj-na

    có tài hùng biện

    n

    Tài hùng biện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X