• [ 能力 ]

    adj-na

    khả năng
    công suất máy

    n

    năng lực
    能力のある人: người có năng lực

    n

    sức

    Kinh tế

    [ 能力 ]

    năng lực [Capability]
    Explanation: 能力とは、特定の分野についての知識と経験を有し、その分野で要求されていることが実際にできることをいう。///したがって、単に知識があるだけでは、能力とはいえない。///能力要件、専門能力、管理能力などと用いられるのが通例である。

    [ 能力 ]

    sức/khả năng/công suất máy [power]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X