• [ 逃れる ]

    v1

    trốn chạy
    夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn khỏi cái nóng ẩm bức bối của Tokyo, tôi dự định đến nghỉ ở Nasu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X