• [ 退ける ]

    v1

    lấy đi/lấy ra
    悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt bỏ mối hiềm nghi là trò đùa ác ý.
    đuổi khỏi/đẩy ra
    その椅子をわきへのけてくれませんか. :Cậu chuyển giúp mình cái ghế đó sang một bên được không?
    その洞くつを探検するというアイデアを不可能だとして退ける :Gạt bỏ ý tưởng thám hiểm động đó vì không có khả năng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X