• [ 残り物 ]

    n

    vật còn lại/còn lại
    夕べの残り物がいっぱいある :Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua
    パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った :Một lát bơ nhỏ để làm món thịt hầm và đồ ăn cũ, tất cả được cất trong tủ lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X