• [ 望ましい ]

    adj

    mong muốn/ao ước
    現金で支払うのが望ましい :Việc trả bằng tiền mặt được ưa chuộng hơn.
    最低でも平均_点を維持することが望ましい :Mong muốn duy trì điểm _trung bình với mức thấp nhất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X