• [ 望む ]

    n

    nguyện

    v5m

    trông mong/nguyện vọng/mong ước/kỳ vọng/ao ước
    ~ との関係拡大を心から望む :Nguyện vọng chân thành được mở rộng quan hệ với_
    ~との関係修復を望む :Mong muốn thiết lập lại quan hệ với_

    [ 臨む ]

    v5m

    tiến đến/tiếp cận
    その試合に無敗で臨む: tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại
    強い立場で交渉に臨む: bước vào cuộc đàm phán với lập trường vững chắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X