• Kinh tế

    [ 野積場 ]

    bãi chứa hàng trên cảng
    Explanation: 屋外の貨物保管場所。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X