• [ 咽喉 ]

    n

    yết hầu
    họng

    []

    n

    cuống họng

    n, uk

    họng/cổ họng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X