• [ 延びる ]

    v5s, vt

    diễn

    v1, vi

    giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài
    会議が~: hội nghị kéo dài
    服が伸びちゃった。: Áo bị dãn rồi.

    [ 伸びる ]

    adj-na

    chụp ếch

    v1, vi

    hoãn/mở rộng

    v1, vi

    kéo dài/lớn lên/trưởng thành hơn

    v1, vi

    lan ra

    Kỹ thuật

    [ 伸びる ]

    Bị giãn
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X