• [ 延べ払い ]

    / DIÊN PHẤT /

    n

    sự trả chậm/sự thanh toán sau
    お金がないので、代金をすぐに支払わず1ヶ月後に延払うようと要求された:Do không có tiền nên không trả ngay tiền chi phí và yêu cầu trả chậm sau 1 tháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X