• [ 延べる ]

    v1

    giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới
    床を延べる: mở rộng sàn nhà

    [ 述べる ]

    n

    tỏ bày
    bầy tỏ
    bày

    v1

    tuyên bố/nói/bày tỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X