• [ 昇る ]

    v5r

    leo trèo
    lên cao/thăng cấp/tăng lên

    [ 上る ]

    v5r

    thăng cấp
    地位が~: lên chức
    tăng lên/đi lên/lên tới
    山に~: leo lên núi
    参加者は百人に~。: số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.
    đưa ra (hội nghị)
    話題に~。: đưa ra thành chủ đề nói chuyện

    [ 登る ]

    v5r

    trèo
    tăng/đi lên/ leo
    エレベーターでビルの最上階に登る :đi lên tầng thượng của tòa nhà bằng thang máy
    悪条件の中必死で山に登る :quyết leo núi trong điều kiện khắc nghiệt
    leo
    giương buồm
    được thăng chức
    ~の最高地点に登る :leo lên chức cao nhất
    được đưa ra/được đặt ra (trong chương trình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X