• [ 飲み込む ]

    v5m

    nuốt
    つばを飲み込む: nuốt nước bọt
    hiểu/thành thục
    大波が船を飲み込む:Sóng lớn đ
    こつを飲み込む:Hiểu rõ điều cốt yếu;事情を飲み込む:Hiểu rõ tình hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X