• [ 海苔 ]

    n

    tảo tía
    rong biển

    []

    n

    hồ dán/hồ vải/bột hồ/keo dán

    Kỹ thuật

    []

    hồ dính/keo dính [adhesive, glue, paste]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X