• [ 乗り遅れる ]

    v1

    lỡ (tàu, xe)/nhỡ (tàu, xe)
    終電に乗り遅れる: nhỡ chuyến tàu cuối cùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X