• [ 乗り気 ]

    adj-na

    hăm hở/thiết tha
    乗り気たっぷりの返事: phản hồi đầy nhiệt tình, hăm hở

    n

    sự hăm hở/sự nhiệt tình
    その提案に乗り気である: có sự nhiệt tình với đề xuất đưa ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X