• [ 載る ]

    v5r

    được đưa lên/được đăng/được in
    新聞に載る : được đưa lên báo
    その語はこの辞書に載っていない : từ đó không có trong từ điển
    今日の朝日新聞にその事件が載っている : Sự kiện này được đăng tải trên báo Asahi ngày hôm nay.
    được đặt lên
    棚の上に載っている : được đặt lên giá

    [ 乗る ]

    n

    cưỡi

    v5r

    lên xe/lên tàu/đi (tàu, xe)
    バスに乗る: lên xe buýt

    v5r

    vào (nhịp)/có hứng
    リズムに乗る: vào nhịp
    勉強に気が乗る: có cảm hứng học hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X