• [ 呪う ]

    v5u

    rủa
    nguyền rủa
    彼は倒産し, 世の中をのろった. :Vì anh ta bị phá sản nên anh ta nguyền rủa đời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X