• [ 暢気 ]

    n, uk

    sự vô lo

    adj-na, uk

    vô lo/không lo lắng gì
    彼は田舎で暢気に暮らしている。: Ồng ấy sống một cuộc sống vô lo ở nhà quê.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X