• []

    n

    răng
    なかなか抜けない歯 :Cái răng mãi không nhổ được
    すき間だらけの歯 :Răng toàn khe hở

    []

    / NHẬN /

    n

    lưỡi (gươm)/cạnh sắc
    外科用メスの刃 :Lưỡi dao phẫu thuật
    鋭く研がれた刃 :Lưỡi dao đã được mài sắc

    []

    n, n-suf

    phe cánh
    nhóm/bè phái/bè cánh
    カタルーニャ分離独立派 :Phái li khai độc lập Catalunya
    彼は社長派だった. :Anh ta là một trong số những người thuộc phe của giám đốc.

    []

    n

    lá cây
    diệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X