• []

    n

    tro tàn
    tro

    []

    n

    diễn viên nam/nam diễn viên

    []

    n

    phổi
    癌になった肺 :Phổi đã bị ung thư
    活動期にあるサルコイドーシスの肺 :phổi sacoidosis hoạt động có thời kì

    adj-na

    dạ

    adj-na

    vâng

    conj, int

    vâng/phải/dạ/được/ừ/có chứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X