• [ 拝謁 ]

    n

    thính giả/người đọc
    ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự
    宮中で拝謁を賜る :được vời vào cung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X